Mô tả
Toyota Corolla Cross: Mạnh mẽ đầy hứng khởi
Corolla Cross là mẫu xe phổ thông đầu tiên ở Việt Nam sử dụng động cơ hybrid
Chiếc xe hybrid đầu tiên trên thế giới mang tên Prius được ra đời năm 1997 và trong suốt 23 năm qua, Toyota đã bán được hơn 15 triệu xe hybrid (thuộc 40 mẫu xe khác nhau) tại hơn 90 quốc gia. Nó cũng giúp người tiêu dùng tiết kiệm được hơn 47 triệu lít xăng, hạn chế hơn 120 triệu tấn khí thải CO2 ra môi trường, giúp quá trình di chuyển của con người thân thiện hơn.
Chính vì vậy, Xe hybrid đang là xu thế tiêu dùng xe hơi trên thế giới. Những lợi ích mà loại xe này mang lại bao gồm: tiết kiệm xăng, bảo vệ môi trường, cảm giác lái hứng khởi, sử dụng được toàn bộ hạ tầng giao thông hiện tại mà không đòi hỏi nhiều thứ như một chiếc xe chạy điện hoàn toàn. Tại khu vực Đông Nam Á, Thái Lan, Singapore và Malaysia đang có lượng xe hybrid lớn nhất và họ có chính sách rất rõ ràng để khuyến khích người dân sử dụng dòng xe này.
Trong khi Tại Việt Nam, hệ thống hybrid thường trang bị trên những chiếc xe hạng sang như Lexus và người tiêu dùng phải bỏ ra hàng tỷ đồng để có thể sở hữu chúng. Nhưng giờ đây, mọi chuyện đã khác, Toyota chính thức đưa hệ thống hybrid vào một mẫu xe thuộc phân khúc phổ thông C-SUV mang tên Corolla Cross. Điều này mang tới cho khách hàng cơ hội sở hữu và tận hưởng cảm giác lái đầy hứng khởi của xe hybrid với mức giá chỉ 955 triệu đồng. Đây được xem là mẫu xe hybrid phổ thông đầu tiên được bán ra tại Việt Nam, mở ra cuộc đua xe hybrid trong tương lai gần giữa các thương hiệu ô tô đang cạnh tranh khốc liệt.
Toyota Corolla Cross có 3 ưu điểm vượt trội: Công nghệ Hybrid, hệ thống an toàn TSS và nền tảng thiết kế TNGA
Xe hybrid được hiểu đơn giản là xe lai xăng – điện, sử dụng một động cơ xăng truyền thống và một động cơ điện. Hai động cơ này sẽ hoạt động nhịp nhàng với nhau để vừa tối ưu sức mạnh của xe vừa tiết kiệm nhiên liệu tối đa. Sự xuất hiện của Corolla Cross phiên bản hybrid đã thu hút sự quan tâm của người tiêu dùng, chuyên gia cũng như tốn không ít giấy mực của báo chí. Nhưng sau tất cả, họ đều nhận thấy những ưu điểm vượt trội của 3 hệ thống hoàn toàn mới mà Toyota trang bị cho mẫu xe này, đó là công nghệ hybrid, hệ thống an toàn TSS và nền tảng thiết kế TNGA.
Công nghệ tự sạc trên Corolla Cross phiên bản hybrid hứa hẹn sẽ là xu thế tất yếu tại Việt Nam
Công nghệ hybrid của Toyota là công nghệ tự sạc, nghĩa là không cần cắm điện sạc ở ngoài. Khi di chuyển trong phố với tốc độ thấp, xe vận hành hoàn toàn bằng điện và không tiêu tốn một giọt xăng nào; khi cần tăng tốc, đạp ga mạnh hoặc pin gần hết điện thì động cơ xăng hoạt động để gia tăng sức mạnh và sạc vào pin; khi giảm tốc, phanh hoặc xuống dốc thì động cơ xăng ngắt, động năng thừa được chuyến hoá thành điện năng sạc vào pin. Trên cao tốc, thì hai động cơ hoạt động linh hoạt, chính vì thế mức tiêu hao nhiên liệu trung bình của xe chỉ ở mức 4,2L/100km, chỉ bằng 50-60% so với những đối thủ cùng phân khúc.
Giá xe Toyota Corolla Cross 2023
Toyota Corolla Cross 2023 là dòng sản phẩm nói lên khát vọng chế ngự phân khúc crossover, đồng thời thể hiện sự nhạy bén của Toyota khi nắm bắt kịp thời xu hướng thiên về SUV/crossover của người dùng.
Mặc dù tới Việt Nam hơi muộn nhưng Toyota Corolla Cross vẫn thể hiện tốt năng lực cạnh tranh khi chốt mức giá khá hấp dẫn:
Phiên bản | Quy cách | Màu sắc | Giá xe (triệu đồng) |
Corolla Cross 1.8V | 5 chỗ ngồi, số tự động vô cấp, động cơ Hybrid (xăng + điện) dung tích 1.798 cm3, hệ thống an toàn Toyota Safety Sense | Trắng ngọc trai (089) | 963 |
Các màu khác | 955 | ||
Corolla Cross 1.8V | 5 chỗ ngồi, số tự động vô cấp, động cơ xăng dung tích 1.798 cm3, hệ thống an toàn Toyota Safety Sense | Trắng ngọc trai (089) | 868 |
Các màu khác | 860 | ||
Corolla Cross 1.8G | 5 chỗ ngồi, số tự động vô cấp, động cơ xăng dung tích 1.798 cm3 | Trắng ngọc trai (089) | 763 |
Các màu khác | 755 |
Dù được Toyota tạo điều kiện cạnh tranh với nhiều đối thủ trong phân khúc B và C nhưng muốn bứt phá xa hơn, Toyota Corolla Cross 2023 phải có đầy đủ các yếu tố đảm bảo sự thẩm mỹ, tiện nghi, hữu dụng. Mời các bạn tham khảo bảng thông số kỹ thuật xe ô tô dưới đây để hiểu thêm về mẫu xe này.
1. Thông số kỹ thuật xe Toyota Corolla Cross 2023: Kích thước
Toyota Corolla Cross 2023 có kích thước 4.460 x 1.825 x 1.620 tương ứng với chiều D x R x C (mm), chiều dài cơ sở 2.640 mm. Khoảng sáng gầm xe 161 mm. Dưới đây là những thông số chi tiết khác:
Thông số kỹ thuật Toyota Corolla 2023 | 1.8G | 1.8V | 1.8HV |
Kích thước | |||
Kích thước tổng thể bên ngoài D x R x C (mm) | 4.460 x 1.825 x1.620 | ||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.640 | ||
Vết bánh xe trước/sau (mm) | 1.560/1.570 | ||
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 161 | ||
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5.2 | ||
Trọng lượng không tải (kg) | Cập nhật sau | 1.360 | 1.410 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | Cập nhật sau | 1.815 | 1.850 |
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 47 | 47 | 36 |
Dung tích khoang hành lý (L) | 440 |
2. Thông số kỹ thuật xe Toyota Corolla Cross 2023: Ngoại thất
Về thiết kế ngoại thất, Corolla Cross 1.8G bản tiêu chuẩn sử dụng đèn Halogen, mâm 17 inch và lưới tản nhiệt màu đen. Hai phiên bản cao cấp hơn có thanh giá nóc, đèn pha Bi-LED, đèn sương mù LED, lưới tản nhiệt sơn kim loại, mâm 18 inch 2 tông màu.
Toyota Corolla Cross 2023 cung cấp cho khách hàng 7 lựa chọn về màu ngoại thất bao gồm: xám, bạc, đỏ, nâu, xanh, đen và trắng ngọc trai. Nội thất có hai lựa chọn gồm màu đỏ Terra Rossa và Đen.
Thông số kỹ thuật Toyota Corolla 2023 | 1.8G | 1.8V | 1.8HV | |
Cụm đèn trước | Đèn chiếu gần | Halogen | LED | |
Đèn chiếu xa | Halogen | LED | ||
Đèn chiếu sáng ban ngày | LED | |||
Hệ thống điều khiển đèn tự động | Có | |||
Hệ thống nhắc nhở đèn sáng | Có | |||
Hệ thống cân bằng góc chiếu | Có | |||
Chế độ đèn chờ dẫn đường | Có | |||
Cụm đèn sau | LED | |||
Đèn báo phanh trên cao | LED | |||
Đèn sương mù trước | LED | |||
Gương chiếu hậu ngoài | Chức năng điều chỉnh điện | Có | ||
Chức năng gập điện | Tự động | |||
Tích hợp đèn báo rẽ | Có | |||
Chức năng tự điều chỉnh khi lùi | – | Có | ||
Gạt mưa | Trước | Thường, có chức năng gián đoạn điều chỉnh thời gian | Gạt mưa tự động | |
Sau | Gián đoạn/Liên tục | |||
Chức năng sấy kính sau | Có | |||
Ăng ten | Đuôi cá | |||
Thanh đỡ nóc xe | Không có | Có | Có |
3. Thông số kỹ thuật xe Toyota Corolla Cross 2023: Nội thất
Bước vào bên trong khoang nội thất, điều đầu tiên bạn có thể cảm nhận là sự sang trọng, đẳng cấp nhưng rất gần gũi người dùng. Toàn bộ khoang xe được hình thành từ các tấm ốp mạ satin, da và nhựa cao cấp.
Thông số kỹ thuật Toyota Corolla 2023 | 1.8G | 1.8V | 1.8HV | |
Cụm đồng hồ trung tâm | Loại đồng hồ | Kỹ thuật số | ||
Đèn báo chế độ Eco | Có | – | ||
Đèn báo hệ thống Hybrid | – | Có | ||
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu | Có | |||
Chức năng báo vị trí cần số | Có | |||
Màn hình hiển thị đa thông tin | 4.2″ TFT | 7″ TFT | ||
Tay lái | Loại tay lái | 3 chấu | ||
Chất liệu | Da | |||
Nút bấm điều khiển tích hợp | Có | |||
Điều chỉnh | Chỉnh tay 4 hướng | |||
Gương chiếu hậu trong | Chống chói tự động | |||
Ghế | Chất liệu | Da | ||
Ghế lái | Chỉnh điện 8 hướng | |||
Ghế hành khách trước | Chỉnh cơ 4 hướng | |||
Ghế sau | Gập 60:40, ngả lưng ghế |
4. Thông số kỹ thuật xe Toyota Corolla Cross 2023: Trang bị tiện nghi
Đại diện hệ thống giải trí của 3 bản là màn hình trung tâm, kích thước 9 inch. Bản G sử dụng màn hình 7 inch. Tất cả đều được hỗ trợ kết nối không dây Apple CarPlay và Android Auto.
Người dùng còn được tận hưởng tiện nghi từ hệ thống điều hoà tự động hai vùng độc lập. Hàng ghế sau có thể ngả 6 độ, tích hợp tựa tay, giá đỡ cốc, cửa gió điều hoà và cổng USB cho hành khách phía sau…
Thông số kỹ thuật Toyota Corolla 2023 | 1.8G | 1.8V | 1.8HV | |
Cửa sổ trời | Không | Có | ||
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | Có | |||
Hệ thống điều khiển hành trình | Có | |||
Hệ thống điều hòa | Tự động | Tự động 2 vùng | ||
Cửa gió sau | Có | |||
Hệ thống âm thanh | Màn hình | Cảm ứng 7″ | Cảm ứng 9″ | |
Số loa | 6 | |||
Cổng kết nối USB | Có | |||
Kết nối Bluetooth | Có | |||
Kết nối wifi | Có | |||
Kết nối điện thoại thông minh | Apple Car Play/ Android Auto | |||
Hệ thống điều khiển bằng giọng nói | Có | |||
Hệ thống đàm thoại rảnh tay | Có | |||
Khóa cửa điện | Có | |||
Chức năng khóa cửa từ xa | Có | |||
Cửa sổ điều chỉnh điện | Tất cả 1 chạm lên/xuống, chống kẹt |
5. Thông số kỹ thuật xe Toyota Corolla Cross 2023: Trang bị an toàn
Corolla Cross cũng sở hữu công nghệ an toàn mới nhất của Toyota mang tên TSS. Công nghệ này bao gồm nhiều hệ thống riêng lẻ hỗ trợ người lái như: cảnh báo tiền va chạm (PCS), kiểm soát hành trình chủ động (DRCC), cảnh báo chệch làn đường (LDA), hỗ trợ giữ làn đường (LTA), điều chỉnh đèn chiếu xa tự động (AHB). Ngoài ra, Corolla Cross còn sở hữu cảnh báo điểm mù (BSM), cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi (RCTA), theo dõi áp suất lốp (TPWS), camera toàn cảnh 360 độ cùng hàng loạt các tính năng khác như ABS, EBD, BA, VSC, HAC, ATRC, 7 túi khí…
Ưu điểm thứ ba đến từ nền tảng thiết kế toàn cầu mới TNGA của Toyota. Nền tảng thiết kế này mang tới rất nhiều lợi ích cho người lái như: tầm nhìn thoáng rộng hơn; thân xe ổn định hơn, hạn chế các vặn xoắn; hệ thống treo được tinh chỉnh để êm ái nhưng đảm bảo độ linh hoạt, khung gầm cứng vững và an toàn hơn…
Thông số kỹ thuật Toyota Corolla 2023 | 1.8G | 1.8V | 1.8HV | |
An ninh – Hệ thống chống trộm | ||||
Hệ thống báo động | Có | |||
Hệ thống mã hóa khóa động cơ | Có | |||
An toàn chủ động | ||||
Hệ thống an toàn Toyota | Cảnh báo tiền va chạm | – | Có | |
Cảnh báo chệch làn đường | – | Có | ||
Hỗ trợ giữ làn đường | – | Có | ||
Điều khiển hành trình chủ động | – | Có | ||
Điều chỉnh đèn chiếu xa tự động | – | Có | ||
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | Có | |||
Hệ thống cảnh báo điểm mù | – | Có | ||
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | – | Có | ||
Hệ thống chống bó cứng phanh | Có | |||
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp | Có | |||
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử | Có | |||
Hệ thống cân bằng điện tử | Có | |||
Hệ thống kiểm soát lực kéo | Có | |||
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | |||
Đèn báo phanh khẩn cấp | Có | |||
Camera lùi | Có | – | ||
Camera toàn cảnh 360° | – | Có | ||
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Sau | Có | ||
Trước | Có | |||
Góc sau | Có |
6. Thông số kỹ thuật xe Toyota Corolla Cross 2023: Động cơ – Hộp số
Hai bản G và V trang bị động cơ 1.8L, hút khí tự nhiên, cho công suất tối đa 140 mã lực, mô-men xoắn tối đa 175 Nm đi kèm hộp số tự động CVT. Phiên bản Corolla Cross 1.8 HV sử dụng động cơ hybrid lai xăng điện, sản sinh công suất tối đa 170 mã lực, mô-men xoắn tối đa 305 Nm, đi kèm với hộp số tự động e-CVT.
Thông số kỹ thuật Toyota Corolla 2023 | 1.8G | 1.8V | 1.8HV | |
Động cơ xăng | ||||
Loại động cơ | 2ZR-FE | 2ZR-FXE | ||
Số xy lanh | 4 | |||
Bố trí xy lanh | Thẳng hàng | |||
Dung tích xy lanh | 1798 | |||
Tỉ số nén | 10 | 13 | ||
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng điện tử | |||
Loại nhiên liệu | Xăng | |||
Công suất tối đa (kw)hp@rpm | (103)138/6400 | (72)97/5200 | ||
Mô men xoắn tối đa Nm@rpm | 172/4000 | 142/3600 | ||
Động cơ điện | ||||
Công suất tối đa (Kw) | – | – | 53 | |
Mô men xoắn tối đa (Nm) | – | – | 163 | |
Ắc quy Hybrid | ||||
Loại | – | – | Nickel metal | |
Khí thải và mức tiêu hao nhiên liệu | ||||
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 4 | |||
Tiêu thụ nhiên liệu (L/100km) | Trong đô thị | 10.3 | 4.5 | |
Ngoài đô thị | 6.1 | 3.7 | ||
Kết hợp | 7.6 | 4.2 | ||
Truyền lực | ||||
Loại dẫn động | Dẫn động cầu trước/ FWD | |||
Hộp số | Số tự động vô cấp/ CVT | |||
Chế độ lái | Không có | Lái Eco 3 chế độ (Bình thường/Mạnh mẽ/Eco)/3 Eco drive mode (Normal/PWR/Eco), Lái điện/ EV mode | ||
Khung gầm | ||||
Loại khung | TNGA | |||
Hệ thống treo | Trước | MacPherson với thanh cân bằng | ||
Sau | Bán phụ thuộc, dạng thanh xoắn với thanh cân bằng | |||
Trợ lực lái | Trợ lực điện | |||
Vành & lốp xe | ||||
Loại vành | Hợp kim | |||
Kích thước lốp | 215/60R17 | 225/50R18 | ||
Lốp dự phòng | Vành thép, T155/70D17 | |||
Phanh | Trước | Đĩa | ||
Sau | Đĩa |
Những gì Toyota Corolla Cross 2023 đang thể hiện trên bảng thông số sẽ là căn cứ để người dùng tự tin đánh giá chiếc xe thực sự nổi bật hơn các dòng xe khác cùng phân khúc.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.